KHAY NHỰA ĐỊNH HÌNH
VỈ NHỰA ĐỊNH HÌNH
BAO BÌ GIẢM XÓC
thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết
Mãkhay |
Tầng※ |
Kíchthước ô(mm) |
Số ô(W X L) |
Kíchthướcngoàikhay(mm) |
||
A(W)X B(L) |
C(H) |
W x L |
H |
|||
V-01 |
○ |
40X40 |
10 |
28(4X7) |
254X353 |
15 |
V-02 |
○ |
20X20 |
5 |
104(8X13) |
254X353 |
10 |
V-03 |
○ |
35X35 |
20 |
35(5X7) |
254X353 |
25 |
V-04 |
○ |
20X25 |
20 |
54(6X9) |
254X353 |
25 |
V-05 |
○ |
20x50 |
20 |
40 (4x10) |
254X353 |
25 |
V-06 |
○ |
20x35 |
20 |
50 (5x10) |
254X353 |
25 |
V-07 |
○ |
20x40 |
20 |
40 (4x10) |
254X353 |
25 |
V-08 |
○ |
15x15 |
10 |
150 (10x15) |
254x353 |
15 |
V-09 |
○ |
20x20 |
15 |
96 (8x12) |
254x353 |
15 |
V-10 |
○ |
20x20 |
10 |
80 (8x10) |
10 |
*「Tầng」「○」=Khả năng chống chồng chất khay khi bị xoay 180 độ。
Chất liệu nhựa
A- PET 0.3mm~0.7mm
B- PP (N) 0.4mm~0.7mm
Màng nhựa đặc thù:
Màng PET chống tĩnh điện, màng PP chống tĩnh điện…